Ứng dụng toán học vào nghiên cứu phát triển kinh tế hay dự đoán “tương lai” của một công ty có lẽ là một vấn đề khá xa lạ, và đôi khi người đọc sẽ nghĩ rằng chúng là hai phạm trù khác nhau. nhưng không kết nối được. Tuy nhiên, qua nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế – tài chính, tác giả đã hiểu được tầm quan trọng của mô hình zeta – một mô hình toán học có ý nghĩa đối với sự tồn tại của các công ty đại chúng. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong sẽ lấy “mô hình zeta” làm chủ đề chính để phân tích và bình luận.
Luật sư tư vấn luật qua điện thoại Trực tuyến miễn phí:
1. Mô hình Zeta là gì?
Mô hình Zeta Altman là một công thức dự đoán liệu một công ty có phá sản trong vòng hai năm tới hay không. Thử nghiệm rộng rãi đã cho thấy công thức này có độ chính xác cao, lên đến 90% trong một số trường hợp. Nó hoạt động bằng cách cân nhắc các khía cạnh khác nhau của tài sản và thu nhập của công ty để tạo ra điểm mấu chốt. Mô hình ban đầu được thiết kế cho một số công ty sản xuất, nhưng sau đó đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác.
Trong khi một số nhà nghiên cứu đã cố gắng dự đoán sự phá sản từ những năm 1930, mô hình zeta ban đầu là thành công thực sự đầu tiên. Mô hình zeta được phát hành vào năm 1968 và vào thời điểm đó, mục đích của nó mang tính giáo dục hơn là dự đoán. Nó đã được sử dụng trong nhiều năm trong thế giới học thuật như một phương pháp để dự đoán sự thành công hay thất bại của công ty.
Trong 15 năm tiếp theo, công thức này đã được thử nghiệm trong các tình huống thực tế cho đến khi nó được thế giới tài chính áp dụng vào giữa những năm 1980. Trong thí nghiệm ban đầu của Altman, mô hình zeta đã được phát triển. hiện có độ chính xác là 72% với xác suất dương tính giả là 6%. Những con số này làm cho nó chính xác hơn nhiều so với bất kỳ mô hình nào khác hiện đang được sử dụng. Kể từ khi thử nghiệm ban đầu, mô hình này đã được đưa vào một số lượng lớn các trường hợp và được cho là có tỷ lệ chính xác từ 85% đến 90% với tỷ lệ dương tính giả từ 15 đến 20%, vẫn cao hơn nhiều so với các mô hình khác.
Mô hình zeta hoạt động bằng cách lấy các giá trị số khác nhau và cân nhắc chúng tương ứng với giá trị của chúng đối với thành công lâu dài của công ty. Hai yếu tố có giá trị thấp nhất đối với một công ty là giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu trên tổng nợ và doanh thu trên tổng tài sản. Kết quả bình quân là vốn lưu động và lợi nhuận giữ lại trong tổng tài sản. Yếu tố quan trọng nhất cho đến nay là thu nhập trước lãi vay và thuế trên tổng tài sản.
Sau khi nhập các số cần thiết vào mô hình zeta, nó sẽ tạo ra một số được sử dụng để định giá doanh nghiệp. Con số càng thấp, doanh nghiệp càng gần phá sản. Nói chung, bất kỳ công ty nào có điểm từ 1,8 trở xuống đều đang gặp khó khăn, trong khi điểm từ 3,0 trở lên có nghĩa là công ty đó an toàn. Nếu điểm từ 1,8 đến 3,0 nằm trong vùng rủi ro; tùy thuộc vào chính sách của công ty và sự biến động của thị trường, nó có thể đi theo một trong hai cách.
Mô hình zeta ban đầu được thiết kế cho các doanh nghiệp sản xuất có tài sản lớn hơn 1 triệu đô la Mỹ (USD). Trong những năm qua, các mô hình mới đã xuất hiện để phù hợp với các trường hợp khác như công ty tư nhân hoặc công ty phi sản xuất. Điểm số zeta không thể dự đoán sự thành công của một số công ty, chẳng hạn như tổ chức tài chính hoặc tổ chức phi lợi nhuận, bởi vì phương pháp kế toán của họ không phù hợp với phương pháp của mô hình. .
2. Công thức tính chi tiết mẫu Zeta?
Điểm Z là kết quả của bài kiểm tra sức mạnh tín dụng đánh giá khả năng phá sản của một công ty giao dịch công khai. Điểm Z dựa trên năm tỷ số tài chính quan trọng có thể được tìm thấy và tính toán từ báo cáo 10-K hàng năm của công ty. Mô hình Zeta được thể hiện bằng các thuật ngữ toán học sau đây và mỗi biến trong biểu thức này đại diện cho một yếu tố đơn giản và có thể đo lường được.
Z = 1,2A + 1,4B + 3,3C + 0,6D + 1,0E
Ở đó:
– Z là viết tắt của Z-score (kết quả)
– Nó có nghĩa là vốn lưu động.
– B là viết tắt của lợi nhuận giữ lại.
C là viết tắt của Thu nhập trước lãi suất và thuế (EBIT).
– Nó có nghĩa là tổng thu nhập.
Ngoài ra, điểm Z không hoạt động tốt đối với các công ty mới có ít hoặc không có lợi nhuận. Bất kể tình trạng tài chính hiện tại của họ như thế nào, các công ty này sẽ có điểm số thấp. Hơn nữa, điểm Z không đề cập đến dòng tiền của công ty. Thay vào đó, nó chỉ gợi ý về nó thông qua việc sử dụng tỷ lệ vốn lưu động ròng trên tài sản.
Các yếu tố khác nhau đại diện cho các biện pháp tài sản của một công ty. Họ sử dụng vốn chủ sở hữu, doanh thu và nợ phải trả và đo lường công ty thông qua nợ. Altman tin rằng ông có thể đo lường đầy đủ khả năng vượt trội của một công ty trên thị trường bằng cách sử dụng các biến số trong biểu thức công thức của mình. Yếu tố có giá trị nhất có hệ số cao nhất; Điều này có nghĩa là yếu tố có giá trị nhất là EBIT. Yếu tố kém quan trọng nhất là tổng nợ phải trả và yếu tố này chỉ có trọng số là 0,6. Tuy nhiên, một công ty có nhiều khả năng có điểm Z thấp nếu nợ phải trả cao, mặc dù biến nợ phải trả thấp.
Vào năm 2012, Altman đã phát hành một phiên bản cập nhật của Z-score, được gọi là Altman Z-score Plus. Nó có thể được sử dụng để định giá các công ty đại chúng và tư nhân, các công ty sản xuất và phi sản xuất, các công ty Hoa Kỳ và không phải của Hoa Kỳ.
Mô hình zeta chỉ là một mô hình được sử dụng để đo lường xác suất phá sản của một công ty tại một thời điểm nhất định. Hiện có nhiều công cụ phân tích hơn, bao gồm bảo hiểm lãi suất và lợi tức trên tài sản, vốn chủ sở hữu hoặc tỷ lệ thanh khoản. Khả năng thanh toán lãi suất của một công ty là thước đo mức độ dễ dàng trả lãi cho tất cả các khoản nợ hiện tại của công ty. Về cơ bản, một công ty càng dễ dàng thực hiện điều này với cơ sở tài sản hiện có của mình thì càng ít có khả năng vỡ nợ đối với bất kỳ khoản vay nào. Không trả được nợ là nguyên nhân chính dẫn đến phá sản.
Một thước đo khác của sự ổn định là tỷ lệ giữa khả năng sinh lời và các yếu tố cơ bản. Ví dụ, một công ty có lợi nhuận cao khi so sánh với cơ sở tài sản (ROA) được cho là ổn định về mặt tài chính. Điều này cũng đúng đối với một công ty có lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cao hoặc lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu có tính thanh khoản cao.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết Mô hình Zeta là gì? Công thức tính mô hình Zeta chi tiết . Đừng quên truy cập Cakhia TV Trang web xem trực tiếp bóng đá không quảng cáo hot nhất hiện nay